DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
xây chồngstresses
gen. надстраивать (thêm); надстроить (thêm)
phân, công trình xây chồng
gen. надстройка (надстроенная часть)
sự xây chồng
gen. надстройка (действие)
xây chồng: 9 phrases in 1 subject
General9