DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc xay ra
 việc xảy ra
gen. эпизод
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
m x | ôn
 ơn
gen. милость
| xao
 xáo
gen. перемешать
| dư luận
 dư luận
gen. мнение
- only individual words found

to phrases
việc xảy rastresses
gen. эпизод
việc xảy ra là m
: 1 phrase in 1 subject
General1