DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| xay ra
 xảy ra
gen. бывать; быть; выходить; выйти; делаться; сделаться
đ | a
 Á
gen. азиатский
| lâu lam
 lâu lắm
inf. век
| roi
 ...ròi
gen. ну
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này xảy ra đ
: 6 phrases in 1 subject
General6