DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| xay ra
 xảy ra
gen. бывать; быть; выходить; выйти; делаться; сделаться
| đa lâu
 đã lâu
gen. давний
| la
 là
gen. являться
m r | oi
 ổi
gen. гуава
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này xảy ra đã lâu l
: 1 phrase in 1 subject
General1