DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
m | c
 C
gen. алфавитный порядок
| ho
 hở?
gen. а
| chi
 chị
gen. молодая женщина
| cang
 cảng
gen. гавань
| thêm
 thèm
gen. позыв
| được kinh trong
 được kính trọng
gen. приобретать уважение
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này là m
: 5 phrases in 1 subject
General5