DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| la
 là
gen. являться
m h | ai
 ái!
gen. а
| cho
 chỗ
comp., MS место
| anh
 ảnh
comp., MS фото
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này không là m
: 2 phrases in 1 subject
General2