DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
ch | ưa
 ụa
inf. рвать
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| hac
 hắc
gen. неприятный
| hẳn
 hẳn
gen. диаметрально
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này c
: 119 phrases in 1 subject
General119