DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| xay ra
 xảy ra
gen. бывать; быть; выходить; выйти; делаться; сделаться
n |
 hử?
gen. а
| the nao
 thế nào?
gen. а
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó xảy ra n
: 8 phrases in 1 subject
General8