DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| xay ra
 xảy ra
gen. бывать; быть; выходить; выйти; делаться; сделаться
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| ung
 ủng
gen. ботики
| luc
 lúc
gen. к
| anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đen
 đen
gen. чёрный
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó xảy ra c
: 8 phrases in 1 subject
General8