DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| xay ra
 xảy ra
gen. бывать; быть; выходить; выйти; делаться; сделаться
đ | a
 Á
gen. азиатский
| trên
 trên
gen. выше
60 | năm
 nấm
gen. грибной
| trước
 trước
gen. авансом
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó xảy ra đ
: 8 phrases in 1 subject
General8