DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
m n | o
 ồ
inf. ахать
| hoan toan tuyệt vong
 hoàn toàn tuyệt vọng
gen. нет никакой надежды
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó là m
: 15 phrases in 1 subject
General15