DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| co
 cồ
gen. ворот; воротник
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
i ch | lợi
 lỗi
comp., MS ошибка
| gi
 gì
gen. что
| đâu
 đau
gen. болеть
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó có í
: 21 phrases in 1 subject
General21