DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
vu mua thang lợi
 vụ mùa thắng lợi
gen. обильный урожай
ch | ưa
 ụa
inf. рвать
t | ung
 ủng
gen. ботики
| thấy
 thấy
gen. видеть
- only individual words found

to phrases
vụ mùa thắng lợistresses
gen. обильный урожай
vụ mùa thắng lợi c
: 3 phrases in 1 subject
General3