DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
vợ chong
 vợ chòng
gen. супруги; супружеский
| so
 số
gen. число; номер; выпуск; доля; номер
 sổ
gen. книга; книжка
 sở
gen. камелия
ng k | hung
 hung
gen. бурый
| khỉnh
 khinh
gen. презирать
| với nhau
 với nhau
gen. вместе
- only individual words found

to phrases
thuộc về vợ chòngstresses
gen. супружеский
vợ chòng
gen. супруги
vợ chòng s
: 20 phrases in 3 subjects
Ethnography2
General17
Saying1