DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
về nhàstresses
gen. домой; к себе (домой, mình)
trở về nhà
gen. вернуться домой
sự về nhà
gen. возвращение домой
trở về nhà
inf. отправиться восвояси
đi về nhà
gen. уйти домой
vế nhà trong một t
: 1 phrase in 1 subject
General1