DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
trợ cấpstresses
gen. субсидировать
tiền, khoản, món trợ cấp
gen. пособие (денежное)
trợ cấp
gen. субсидия
tiền, sự trợ cấp
gen. обеспечение (средства к жизни)
trợ c
: 20 phrases in 2 subjects
General16
Microsoft4