DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tri liệu
 trị liệu
gen. лечение
| bằng
 băng
gen. бинт; снеговая горы; ледяная горы
med. бандаж
 bảng
gen. доска
comp., MS таблица
phon g | xa
 xa
gen. далеко
- only individual words found

to phrases
trị liệustresses
gen. лечение
trị liệu bằng phó
: 1 phrase in 1 subject
Medical1