DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thiet đặt
 thiết đặt
comp., MS параметр
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| a
 a
inf. ахать; ахнуть
 a!
gen. ой; ух
 Á
gen. азиатский
 à
inf. ахать; ахнуть; эге
| nhân
 nhãn
comp., MS метка
- only individual words found

to phrases
thiết đặtstresses
comp., MS параметр
thiết đặt c: 14 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft12