DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
ngành, công ty thủy vậnstresses
gen. пароходство
sự, ngành thủy vận
gen. судоходство
thủy văn
gen. гидрометрический
sự thủy vận
inf., obs. пароходство
thủy vận đường sô
: 4 phrases in 1 subject
General4