DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thợ điều chỉnh
 thợ điều chỉnh
gen. наладчик
| khi
 khi
gen. как; пока; при; момент
 khỉ
gen. обезьяна
 khỉ!
gen. фу
 khí
gen. газы; газ
đ | ot
 ớt
gen. острый перец
- only individual words found

to phrases
người thợ điều chỉnhstresses
gen. наладчик
thợ điều chỉnh khí đ ốt
: 1 phrase in 1 subject
General1