DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thằng be
 thằng bé
gen. мальчик; ребёнок
| nghich
 nghịch
gen. баловство
| la
 là
gen. являться
m s | ao
 ảo
comp., MS виртуальный
- only individual words found

to phrases
thằng béstresses
gen. мальчик; ребёнок (мальчик)
inf. мальчишка; мальчуган
thằng bé nghịch l
: 5 phrases in 2 subjects
General4
Informal1