DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cuộc phồng vấnstresses
gen. беседа (интервью); интервью (беседа)
phỏng vấn
gen. интервьюировать; проинтервьюировать
bài phòng vấn
gen. интервью (статья)
phỏng vấn
: 29 phrases in 2 subjects
General26
Microsoft3