DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
num
 núm
gen. кнопка
| điều
 điều
gen. вещь; вопрос; дело; момент
 điệu
gen. кокетство
mus. лад
 điêu
gen. вещь
k | hiển
 hiền
gen. добрый
| xo
 xỏ
gen. нанизывать
| ay
 ấy
gen. данный
- only individual words found

to phrases
núm nstresses
gen. кнопка (нажимная)
núm điều
: 10 phrases in 1 subject
Microsoft10