DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nhờ anh chị, ông, bà... làm ơnstresses
gen. будьте любезны
nhờ anh chị, ông, bà, v.v... làm ơn
gen. бу́дьте до́бры́
nhờ anh làm ơn...
gen. не откажите в любезности...