DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nhà thờstresses
gen. божественный (относящийся к религии); церковный; церковь (здание)
nhà thơ
gen. поэт; церковь
nhà thồ
gen. публичный дом
thuộc vè nhà thờ
gen. духовный (церковный)
tòa, cái nhà thờ
gen. храм (церковь)
nhà thờ
: 27 phrases in 1 subject
General27