DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nha nghiên cứu văn hoc
 nhà nghiên cứu văn học
gen. литературовед
|
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
geol. порода
inf. пинок
 da
gen. кожа
n g ian
- only individual words found

to phrases
nhà nghiên cứu văn họcstresses
gen. литературовед
nhà nghiên cứu văn học d
: 2 phrases in 1 subject
General2