DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nghi quyet
 nghị quyết
gen. постановление; резолюция; решение
| đa được
 đã được
gen. уж; уже
t | hông
 họng
gen. горло; горловина
anat. зев
inf. глотка
 hồng
gen. хурма
| qua
 quá
gen. очень
- only individual words found

to phrases
nghị quyếtstresses
gen. постановление (решение); резолюция; решение (постановление)
nghị quyết đã được t: 1 phrase in 1 subject
General1