DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ngưoi nâng đỡ
 người nâng đỡ
inf. рука
| co
 cồ
gen. ворот; воротник; воротничок
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
th | e
 e
gen. бояться
l | uc
 Úc
gen. австралийский
- only individual words found

to phrases
người nâng đỡstresses
inf. рука (протекция)
người nâng đỡ có t
: 1 phrase in 1 subject
General1