DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ngưoi khac
 người khác
gen. другой; чужой
| thi
 thi
gen. конкурсный; экзаменационный
sport. соревнования
 thị
derog. она
 thì
gen. тогда; в таком случае; так; то
| co thể
 có thể
gen. можно
k | hông
 hồng
gen. хурма
| thich
 thích
comp., MS нравится
| điều nay
 điều này
gen. этот
- only individual words found

to phrases
của người khácstresses
gen. чужой (принадлежащий другому)
người khác
gen. другой
người khác thì có thể k
: 2 phrases in 1 subject
General2