người khác | |
gen. | другой; чужой |
thi | |
gen. | конкурсный; экзаменационный |
sport. | соревнования |
thị | |
derog. | она |
thì | |
gen. | тогда; в таком случае; так; то |
có thể | |
gen. | можно |
hồng | |
gen. | хурма |
thích | |
comp., MS | нравится |
điều này | |
gen. | этот |
| |||
чужой (принадлежащий другому) | |||
| |||
другой |
người khác thì có thể k : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |