DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nói xỏ xiên châm chọc, châm chíchstresses
gen. язвить на чей-л. счёт (ai); съязвить на чей-л. счёт (ai)
nói xồ xiên
gen. съязвить; язвить
nói xỏ xiên
inf. съехидничать (châm chọc, cay độc, ngoa ngoắt, ngoa ngoét)