DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
no het
 nở hết
gen. доцвести; доцветать
| sức
 sức
gen. мощь; сила; способность
inf. мочь
m | ong
 ong
gen. пчела
| muon
 muộn
gen. поздно
| bằng bất cứ gia nao
 bằng bất cứ giá nào
gen. любой ценой
| no
 no
gen. сытый
| cung
 cũng
gen. тоже
| tra
 trà
gen. чай
| neu
 nếu
gen. если
| được
 được
gen. быть в состоянии
- only individual words found

to phrases
nở hếtstresses
gen. доцвести; доцветать
nó hết sức m
: 5 phrases in 1 subject
General5