DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
loi phat biểu
 lời phát biểu
gen. высказывание
| cua no
 của nó
gen. свой
ch ỉ | la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб
obs. суть
| su
 sử
gen. исторический
| phô trương
 phô trương
gen. демонстрация
| rong tuech
 rỗng tuếch
gen. пусто
| ma
 mà
gen. а
| thôi
 thôi
gen. прекращать
- only individual words found

to phrases
lời phát biểustresses
gen. высказывание (мнение, замечание)
lời phát biểu cùa nó c
: 1 phrase in 1 subject
General1