DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
loi khai
 lời khai
gen. показание
| của
 cua
gen. краб; краб; лука
 của
gen. указывает принадлежность
inf. добро
 cứa
gen. надрез
 cửa
gen. дверь; ворота; дверь
| những ngưoi
 những người
gen. люди
| chứ
 chú
gen. дядя
ng | kien
 kiện
gen. иск
- only individual words found

to phrases
lời khaistresses
gen. показание (ответ на допросе)
lời khai của những người ch
: 1 phrase in 1 subject
General1