DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
le nao
 lẽ nào
gen. неужели
| chung ấy
 chừng ấy
gen. столько
| con
 con
gen. голова; дитя
comp., MS дочерний элемент
obs. детище
 cơn
gen. вспышка
 cồn
gen. алкоголь
 còn
gen. а
ch | ưa
 úa
gen. вялый
đ |
 ...ư
gen. ведь
| sao
 sao
comp., MS копировать
- only individual words found

to phrases
lẽ nào...stresses
gen. разве (неужели, возможно ли, что...)
lẽ nào
gen. неужели
lẽ nào chừng ấy còn c
: 1 phrase in 1 subject
General1