DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lúc rảnh rangstresses
gen. часы досуга; в свободное время; на досуге (nhàn rỗi, rảnh, rỗi việc, rỗi rãi)
lúc rành rang
gen. на свободе (на досуге, rỗi rãi, rỗi rảnh, nhàn rỗi, rảnh ròi)