DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm mếch lòngstresses
gen. обида; обидный (оскорбительный, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực minh); обидеть (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình); обижать (наносить обиду, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình)
fig. уколоть
làm mếch lòng mất lòng, phật lòng, phật ý
gen. нанести обиду кому-л. (ai)
làm mếch lòng
: 3 phrases in 1 subject
General3