DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm... thất vọngstresses
gen. обескураживать (chán nàn, ngã lòng, nản chí); обескуражить (chán nàn, ngã lòng, nản chí); разочаровать; разочаровывать
fig. убивать (приводить в отчаяние); убить (приводить в отчаяние)
làm ... thất vọng
: 6 phrases in 1 subject
General6