DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
to phrases
khoa họcstresses
gen. знание (наука)
khóa học
gen. курс (объём обучения)
khoa học
gen. наука
thuộc về khoa học
gen. научный; учёный (относящийся к науке)
khóa học
comp., MS курс
khóa hóc
gen. замок заело
công tác, môn, ngành khoa học
gen. наука (как род занятии)
khoa học
: 141 phrases in 2 subjects
General139
Microsoft2