DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
khóa nstresses
gen. курс (объём обучения); курсы (học); созыв (о выборных органах); срок (промежуток времени)
comp., MS заблокировать
mil. замок (nòng)
khoa n
gen. дело (круг занятий, область знаний); предмет (цикл знаний); факультет
cái khóa n
gen. замок; пряжка
bộ khóa n
gen. запор
khóa n
comp., MS клавиша
khoa v
gen. размахивать
khoa adj.
gen. предметный
thuộc về khóa adj.
gen. замочный
thuộc về khoa adj.
gen. факультетский
khoa chữa b
: 3 phrases in 1 subject
General3