DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thề
 không thề
gen. невозможно
| ngo
 ngờ
gen. заподозрить; подозревать
 ngợ
gen. заподозрить
 ngó
gen. глядеть; поглядеть; посмотреть
inf. глянуть
| đư
 dù
gen. зонт
| ợc
 óc
gen. мозг
| la
 là
gen. являться
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| lai
 lái
gen. вести
| lam như
 làm như
gen. представить
| the
 Thẻ
comp., MS теги
- only individual words found

to phrases
không thểstresses
gen. не; нельзя (невозможно)
không thề
gen. невозможно
không thề ngờ đư: 4 phrases in 1 subject
General4