DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thề
 không thề
gen. невозможно
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб
obs. суть
m n | o
 ồ
inf. ахать
| chuyền bien
 chuyển biến
gen. измениться
| được
 được
gen. быть в состоянии
- only individual words found

to phrases
không thểstresses
gen. не; нельзя (невозможно)
không thề
gen. невозможно
không thề là m
: 15 phrases in 1 subject
General15