DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không thề
 không thề
gen. невозможно
d | ung
 ung
gen. несвежий; тухлый
| nap
 nắp
gen. крышка
- only individual words found

to phrases
không thểstresses
gen. не; нельзя (невозможно)
không thề
gen. невозможно
không thề d
: 349 phrases in 8 subjects
General332
Informal3
Ironical2
Law1
Microsoft5
Philosophy3
Proper and figurative1
Saying2