DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không thể nào... đượcstresses
gen. невозможно
không thể... được
gen. нельзя (невозможно)
sự không thề được
gen. невозможность
không thể được
gen. невозможный (неосуществимый)
không thề được
: 186 phrases in 5 subjects
General181
Informal1
Philosophy1
Proper and figurative1
Saying2