DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không một ngưoi nao
 không một người nào
gen. ни один; никто
| lam đư
 làm đủ
gen. отработать
| ợc
 ốc
gen. улитка; шуруп
zool. улитка
 óc
gen. мозг; мозги; чувство
việ | c
 C
gen. алфавитный порядок
| nay
 này
gen. этот
- only individual words found

to phrases
không một người nàostresses
gen. ни один; никто
không một người nào làm đư: 1 phrase in 1 subject
General1