DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không cho
 không cho
inf. обидеть; обижать
| ai
 ai
gen. кто-либо; кто-нибудь; кто-то
 ải
gen. теснина
| gần
 gằn
gen. близ
m | inh
 inh
gen. шумно
- only individual words found

to phrases
không chostresses
inf. обидеть (лишать чего-л.); обижать (лишать чего-л.)
không cho ai gần m
: 1 phrase in 1 subject
General1