DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không đoi nao
 không đời nào
gen. ни за что на свете; ни за что
| anh
 Ảnh
comp., MS изображения; Фотографии
 Anh
gen. английский
 ảnh
comp., MS фото; аватар
 anh
gen. молодой человек
 ảnh
comp., MS образ
| co thể
 có thể
gen. можно
| đoan ra
 đoán ra
gen. догадаться
đ | ược
 ước
math. делитель
- only individual words found

to phrases
không đời nàostresses
gen. ни за что на свете; ни за что (ни при каких условиях)
không đời nào!
gen. ни за что!
không đời nào anh có thể đoán ra đ
: 1 phrase in 1 subject
General1