DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
học sinhstresses
gen. воспитанник (учащийся); воспитанница (учащийся); учащийся (ученик); ученик; ученица
thuộc về học sinh
gen. ученический
có tính chất học sinh
gen. школьнический
thuộc về học sinh
gen. школьный (относящийся к школьнику)
cậu, người học sinh
gen. школьник
học sinh
: 108 phrases in 2 subjects
General104
Informal4