DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ha minh
 hạ minh
gen. униженно; унижённо
| đen mức
 đến mức
gen. до того, что; настолько
p | hai
 hai
gen. два
| noi doi
 nói dối
gen. лгать
- only individual words found

to phrases
hạ mìnhstresses
gen. унижать себя; унизить себя; унижаться; унизиться
một cách hạ minh
gen. униженно; унижённо
có tính chất hạ mình
gen. униженный (о взгляде и т.п.)
sự hạ mình
gen. унижение
hạ mình đến mức p
: 3 phrases in 1 subject
General3