DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
giong noi
 Giọng nói
comp., MS Голосовые функции
|
 lọ
gen. банка; ваза
 lỗ
gen. выемка
tech. гнездо
| lớ
 lọ
gen. банка
ch | ứng
 ủng
gen. ботики
| to
 to
gen. крупный
| rằn
 rán
gen. зажаривать
g | anh ấy
 anh ấy
gen. его
| la ngưoi
 lả người
gen. томиться
| ngoai quoc
 ngoại quốc
inf. заграница
- only individual words found

to phrases
giọng nóistresses
gen. голос; нота (интонация речи); нотка; тон (о речи)
Giọng nói
comp., MS Голосовые функции
giọng nói lơ lớ c
: 3 phrases in 1 subject
General3