DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
giấy mẫu
 giấy mẫu
gen. бланк; листок
| chưa
 ...chưa!
gen. какой
 chua
gen. кислый
 chưa
gen. ещё; ль; ль; не
 chứa
gen. из-под
điề n
- only individual words found

to phrases
giấy mẫustresses
gen. бланк; листок (бланк, in sẵn)
giày mẫu
gen. модельная обувь
giấy mẫu chưa điề
: 1 phrase in 1 subject
General1